labuk lb~K [Cam M] libuk
/la-bu:ʔ/ (cv.) libuk l{b~K 1. (d.) bụi, chòm, đám = buisson, bosquet, futaie. bush, holt, boscage. labuk hala lb~K hl% bụi trầu = buisson de bétel. betel bush. labuk kayau lb~K… Read more »
/la-bu:ʔ/ (cv.) libuk l{b~K 1. (d.) bụi, chòm, đám = buisson, bosquet, futaie. bush, holt, boscage. labuk hala lb~K hl% bụi trầu = buisson de bétel. betel bush. labuk kayau lb~K… Read more »
/laɪʔ/ 1. (đg.) nói, rằng = dire, que. to tell, said that. nyu lac hagait? v~% lC h=gT? nó nói sao? = que dit-il? what did he say? ndom lac… Read more »
/la-d̪a:/ (cv.) lida l{d% (d.) gác = étagère, soupente. caik kaya di ngaok lada =cK ky% d} _z<K ld% để đồ ở trên gác.
/la-d̪aɪ/ (cv.) lidai l{=d (d.) bễ (ống thổi bễ lò rèn) = soufflet de forge. duei ladai d&] l=d kéo bễ = souffler avec le soufflet de forge. glaoh ladai… Read more »
/la-d̪am/ (cv.) lidam l{d’ (t.) lài, lờ đờ = en pente douce; doucement. aia nduec ladam a`% Q&@C ld’ nước chảy lờ đờ = l’eau coule doucement.
/la-d̪ia/ (cv.) lidia l{d`% 1. (t.) chậm rãi = qui lambine. slowly. ndom puec ladia _Q’ p&@C ld`% ăn nói chậm rãi. 2. (t.) ladi-ladia ld}-ld`% chậm chạp, rề rà = qui… Read more »
/la-d̪o:ŋ/ (cv.) lidong l{_d/ (t.) lài lài = en pente douce. sloping. aia nduec ladong a`% Q&@C l_d/ nước chảy lài lài = l’eau coule doucement.
/la-əh/ (cv.) li-eh l{a@H 1. (t.) nhiều = beaucoup. many, a lot. mbeng laeh O$ la@H ăn nhiều = eat so much. laeh-laai la@H-l=a quá nhiều = beaucoup = so many…. Read more »
/la-ɡ͡ɣah/ (cv.) ligah l{gH (t.) mỏi = fatigue. lagah rup lgH r~P mỏi mình = courbaturé, fatigué. lagah drei lgH \d] ê ẩm = courbaturé. lagah laguai lgH l=g& mỏi… Read more »
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »