bailidu =bl{d~% [Bkt.]
/baɪ-lɪ-d̪u:/ (d.) một loại gấm. patri cuk aw bailidu p\t} c~K a| =bl{d~% công chúa mặc áo gấm.
/baɪ-lɪ-d̪u:/ (d.) một loại gấm. patri cuk aw bailidu p\t} c~K a| =bl{d~% công chúa mặc áo gấm.
/ba-lia:/ (cv.) bilia b{l`% (d.) giờ tốt, lúc thuận lợi. E. good time, advantage. gaok tuk balia nyu weh dok _g<K t~K bl`% v~% w@H _dK gặp thời cơ nó phất… Read more »
/ba-li-d̪al/ (d.) lác, ghẻ = gale. scabies.
/ba-li-d̪u:/ (d.) mền = couverture.
/ba-lɪh/ (đg.) tẩy uế. decontaminate, cleanse. balih sang bl{H s/ tẩy uế nhà.
/ba-lɪ-hʊoɪ/ (d.) sao chổi. E. comet.
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/ba-lɪn/ (đg.) tấn công, đánh úp. scupper.
/ba˨˩-li-ɲau/ (d.) hải yến = cormoran noir.
(đg.) jML tm% jamal tamâ /ʥa-mʌn˨˩ – ta-mø:/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches…. Read more »