Mabek mb@K [Cam M]
/mə-bə˨˩ʔ/ (d.) làng Nha Vó = village de Nha Vó. Nha Vó village.
/mə-bə˨˩ʔ/ (d.) làng Nha Vó = village de Nha Vó. Nha Vó village.
/mə-blah˨˩/ (đg.) đoạt, tranh giành = se disputer qq. ch. mablah janâng mb*H jn;/ tranh giành chức quyền = se disputer une fonction. mablah mbeng mb*H O$ tranh giành… Read more »
/mə-bu˨˩ʔ/ 1. (t.) say = ivre. drunk, drunken. mabuk alak mb~K alK say rượu = enivré. mabuk tablek dunya mb~K tb*@K d~Ny% say xỉn không biết trời đất chi nữa… Read more »
/maɪʔ/ mac MC [A, 387] [Bkt.] (d.) máy = mécanisme, machine = machine. mac laaua MC la&% máy cày. mac adaoh MC a_d<H máy hát. mac jhik MC J{K… Read more »
(đg.) F%_y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain.
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ be confused. thanh nữ mắc cỡ với thanh niên dr% ml~@ _s” d’ dara malau saong dam.
(t.) j{T mK jit mâk /ʤɪt˨˩ – møʔ/ epidemic; suffering from disease.
(đg.) c~K aZ&] cuk anguei /cu:ʔ – a-ŋuɪ/ to dress, attire, wear
dù cho 1. (k.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪʔ/ though, although, in spite of. 2. (k.) \b] k% brei ka /breɪ˨˩ – ka:/ though, although,… Read more »
1. (t.) mt} mati /mə-ti:/ let alone. mặc kệ hắn đi mt} v~% =mK mati nyu maik. let him alone; leave him away. 2. (t.) _tK h=t tok… Read more »