manik mn{K [Cam M]
/mə-nɪʔ/ manik mn{K [Cam M] 1. (d.) mùa gặt = récolte = harvest. bel manik b@L mn{K mùa gặt, mùa thu hoạch lúa = récolte = harvest time. 2. (d.) giấc =… Read more »
/mə-nɪʔ/ manik mn{K [Cam M] 1. (d.) mùa gặt = récolte = harvest. bel manik b@L mn{K mùa gặt, mùa thu hoạch lúa = récolte = harvest time. 2. (d.) giấc =… Read more »
/mə-nɪ’s/ (M. manis) manis mn{X [A, 387] 1. (t.) hiền dịu, dễ thương, ngọt ngào = doux, suave, harmonieux; agréable, aimable, séduisant, qui plaît aux sens (en général) = gentleness, cute, sweet. 2…. Read more »
/man-sa:ŋ/ Mansang MNs/ [Bkt.] (d.) một địa danh ở Lào gần Tonlé Ropou = a place nears Tonlé Ropou in Laos.
/mə-nʊəl/ manuel mn&@L [Cam M] (d.) xăm (quẻ) = oracle écrit = written oracle.
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/mə-nuɪ’s/ manuis mn&{X [Cam M] 1. (d.) người = homme = people, human. anâk manuis anK mn&{X con người = people, mankind. jieng manuis j`$ mn&{X nên người = to be… Read more »
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »
/mə-nu:n/ (d.) lời nguyện, lời hứa = vœu, promesse. vow, promise. hadom baoh manun makal h_d’ _b<H mn~N mkL những lời hứa năm xưa. old promises.
nước ối (d.) a`% puL aia paul /ia: – pa-ul/ amnion (membrane around a fetus).
(d.) tkp~/ takapung /ta-ka-puŋ/ chimney.