tha thiết | | earnest
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ earnest. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ earnest. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ close intimate. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/)
thưa vắng, quạnh hiu (t.) mj&% lz&] majua languei /mə-ʤʊa˨˩ – la-ŋuɪ/ secluded and sparse.
(đg.) mj&% lZ&] majua languei /mə-ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ desolate.
(đg.) pm\j’ pamajram [A, 275] /pa-mə-ʥrʌm˨˩/ willful. mặc dù đã được nghe lời khuyên bảo thế nhưng hắn vẫn cố ý phạm tội \b] h~% pj^ pn&@C kk], m{N… Read more »
/ka-ʄaʔ/ 1. (d.) kiệu = palanquin, chaise à porteurs. 2. (đg.) cầm, chống gậy = tenir. kanjak gai majrâ kWK =g m\j;% cầm gậy chống = tenir un bâton… Read more »
/mə-ʥrɯ:/ majrâ m\j;% [Cam M] (đg.) chống bằng tay = tenir à la main. gai majrâ =g m\j;% gậy chống = bâton pour marcher. ong taha majrâ gai o/ th% m\j;% =g… Read more »
/mə-ʥraɪ/ majrai m=\j [Bkt.] (d.) cành lớn. lah dhan majrai lH DN m=\j đâm ra một cành lớn.
/mə-ʥrʌm/ majrem m\j# [Cam M] (t.) trùng hợp, đồng thời = simultané = simultaneous, coincident, at the same time. matai majrem gep m=t m\j# g@P chết trùng nhau = mourir en même… Read more »
/mə-ʥru:/ majru m\j~% [Cam M] (d.) nhà thương, bệnh viện = hospital = hospital. sang majru s/ m\j~% nhà thương, bệnh viện = hospital.