nài | | push responsibilities
đùn đẩy, nài nhau (đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ push responsibilities. tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP… Read more »
đùn đẩy, nài nhau (đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ push responsibilities. tôi có bảo hắn làm nhưng mà hắn lại đùn đẩy sang người khác k~@ h~% pQR v~% ZP… Read more »
maong: ‘anaih’ a=nH
/nɛʔ/ (đg.) né, tránh. naik tapa gah déh =nK tp% gH _d@H né qua phía bên kia.
/naɪ-li-ti:/ (d.) tây nam = Sud-ouest. the South West.
/nɛŋ/ (t.) cộc, ngắn = trop court, raccourci. too short, shortcut. aw naing a| =n/ áo ngắn. short coat
/nɛt/ (đg.) nấc = mouvement du coït. mating. lamaow nait gep l_m<| =nT g@P bò nấc nhau (giao phối). cows mate together.
/nak/ (t.) sình = marécageux = marshy. tanâh nak tnH qK đất sình = terre marécageuse. marshy land.
/nə-ka-sʊa:n/ (d.) đồng thau = alliage de cuivre et d’or = copper brass _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N, keng k$
/na:l/ (t.) ăn ít = manger un peu = eating little. mbeng nal O$ qL ăn lót lòng. a snack.
/nal-jau/ (d.) nài ách = attache qui relie le joug au soc de la charrue.