ngọc | | gem
(đá quý; đá ngọc) (d.) mt] matei /mə-teɪ/ gem. đá ngọc bích mt] bt~| matei batuw. jade.
(đá quý; đá ngọc) (d.) mt] matei /mə-teɪ/ gem. đá ngọc bích mt] bt~| matei batuw. jade.
(đg.) t@K tek /təʔ/ lift up. ngóc đầu t@K a_k<K tek akaok. lift head up. ngóc người lên t@K r~P t_gK tek rup tagok. lift up the body.
(t.) l~K luk /lu:ʔ/ stupid. ngốc đần; ngu ngốc; ngu dốt l~K kp~L luk kapul. dense.
ngoe ngoảy (đg.) prqH paranah /pa-ra-nah/ waggle. chó ngoe ngoảy đuôi as~| prqH ik~% asau paranah iku. the dog wiggles its tail.
vẹo 1. (đg.) aZT angat /a-ŋat/ crook; twist. ngoẹo qua một bên aZT tp% s% gH angat tapa sa gah. crooked aside. 2. (đg.) =zT ngait /ŋɛt/… Read more »
ngoặc (đg.) wK wak /waʔ/ trip. ngoặc ngoéo tay; ngoắc tay; móc ngoéo wK tZ{N wak tangin. pinky swear, pinky promise.
(d.) kl’ kalam /ka-lʌm/ primer. ngòi sông r_b” kl’ rabaong kalam. rivulet, river canal.
(đg.) _d<K daok /d̪ɔ:˨˩ʔ/ to sit. chỗ ngồi; chỗ ở lb{K _d<K labik daok. ngồi một chỗ _d<K s% lb{K daok sa labik. ngồi chễm chệ _d<K c\g| daok… Read more »
1. (d.) s{UmZ% singmanga /sɪŋ-mə-ŋa:/ throne. ngôi vàng s{UmZ% singmanga. golden throne. 2. (d.) ml{=g maligai [Cam M] /mə-li-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ throne. ngôi vua ml{=g p_t< maligai patao. king’s… Read more »
(d.) ak`K tK akiak tak /a-kiaʔ – taʔ/ tile, tiling. gạch ngói ak`K tK akiak tak. tiles. nhà ngói s/ tK ak`K sang tak akiak. tile house.