nyuk v~K [Cam M]
I. v~K /ɲuk/ (đg.) lặn = plonger. nyuk aia v~K a`% lặn nước. nyuk aia hua pruec (cđ.) v~K a`% h&% \p&@C lặn nước kéo lê bộ lòng (cây kim may)…. Read more »
I. v~K /ɲuk/ (đg.) lặn = plonger. nyuk aia v~K a`% lặn nước. nyuk aia hua pruec (cđ.) v~K a`% h&% \p&@C lặn nước kéo lê bộ lòng (cây kim may)…. Read more »
/ɲup/ 1. (đg.) lút, lặn = pénétrer. aia harei nyup a`% hr] v~P mặt trời lặn bóng. 2. (đg.) [Bkt.] núp, nấp. nyup kawek bambeng v~P kw@K bO$ núp… Read more »
/ɲut/ (đg.) ru rú, rúc, lủi vào. nyut dalam sang luc harei v~T dl’ s/ l&{C hr] suốt ngày ru rú trong nhà. lanung nyut tama gluh ln~/ v~T tm%… Read more »
/ɲaɪʔ/ (d.) con nhái = petite grenouille.
/ɲaʊ/ (d.) cây nhàu.
/ɲɔh/ (đg.) giao cấu, giao hợp = coïter, forniquer. to fuck, fornicate, copulate.
/ɲaʊ/ (d.) Xóm Nhau = village de Xóm Nhau.
/ɲeɪ/ (đg.) xếch = mal ajusté par rapport à qq. ch., non parallèle.
/ɲum/ (đg.) lụi = mettre en brochette.
/a-ɲa:/ (d.) thông điệp = message. the message. _____ Synonyms: harak