già | | old
(t.) th% taha /ta-ha:/ old, aged. người già ur/ th% urang taha. the elderly. già cả th%-rm% taha-ramâ [Cam M]. elderly, aged. già cả th%-rmK taha-ramâk. elderly, aged. già… Read more »
(t.) th% taha /ta-ha:/ old, aged. người già ur/ th% urang taha. the elderly. già cả th%-rm% taha-ramâ [Cam M]. elderly, aged. già cả th%-rmK taha-ramâk. elderly, aged. già… Read more »
khẳng khái 1. (t.) t$b$ tengbeng /tʌŋ-bʌŋ˨˩/ brave and roughly, boldly. 2. (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-tʌŋ/ brave and roughly, boldly.
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to hold back.
rầy la (đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ scold. mắng con p&@C k% anK puec ka anâk. mắng mỏ p&@C lC puec lac. la mắng p&@C _\p@| puec préw.
(d.) b_m< bamao /ba˨˩-maʊ˨˩/ moldy. áo để lâu bị mốc lên a| =cK lw{K Q{K b_m< aw caik lawik ndik bamao. moldy clothes due to too long time (without… Read more »
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
nắn uốn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to mold. nắn nồi đất O@K k_g<K lN mbek kagaok lan.
I. đường viền, đường khâu, đường may… (d.) lpN lapan /la-pa:n/ hem. nếp gấp áo; đường khâu vá lpN a| lapan aw. hemstitch. II. đường hằn (d.) ln@P… Read more »
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »