chén | | bowl
(d.) pz{N pangin /pa-ŋin/ bowl. chén bát pz{N jl~K pangin jaluk. chén cơm pz{N ls] pangin lasei.
(d.) pz{N pangin /pa-ŋin/ bowl. chén bát pz{N jl~K pangin jaluk. chén cơm pz{N ls] pangin lasei.
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
(t.) JK pZP jhak pangap [Sky.] /ʨa:˨˩ʔ – pa-ŋaʔ/ humble.
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ka-paʔ-li-ma/ (M.) panglima (d.) tướng, đô đốc, thống lĩnh = Général, chef d’armée; amiral; gouverneur. haluw balang kapaklima buel arak sa jalan (DWM) hl~| bl/ kpKl{M% b&@L arK s% jlN quan… Read more »
(đg.) F%ZP w@K pangap wek [Sky.] /pa-ŋaʔ – wəʔ/ to repair.
/kʊəʔ/ (d.) biệt thự = villa, maison princière. villa, princely house. pangap kuek dalam madir raya (DWM) F%ZP k&@K dl’ md{R ry% cho xây biệt thự trong hoàng cung. _____… Read more »
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »
/ɓɔ:/ 1. (t.) vun, đầy ắp = plein à déborder. brimful. pangin lasei mbaow pz{N ls] _O<w chén cơm vun = le bol est plein à déborder. the bowl is… Read more »