rạch nước | | ditch
(d.) r_b” anK rabaong anâk /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ ditch. con rạch; con rạch nước r_b” anK rabaong anâk. the ditch.
(d.) r_b” anK rabaong anâk /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ ditch. con rạch; con rạch nước r_b” anK rabaong anâk. the ditch.
rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ to slit. rạch bụng =rH t~/ raih tung. slit the stomach; eviscerate.
(t.) =tK taik /tɛʔ/ ~ /teɪʔ/ tattered, in rags. xé rách ahK =tK ahak taik. to rend. áo rách a| =tK aw taik. torn shirt. rách rưới =tK thK… Read more »
/ra-ci:/ 1. (d.) tên loại hoa đẹp = espèce de belles fleurs. 2. (t.) [Bkt.] chính xác. ndom bi-raci _Q’ b{rc} nói cho chính xác. 3. (t.) [Bkt.] chu đáo…. Read more »
/ra-cih/ (d.) họa sĩ = peintre.
/ra-da:/ (cv.) rida r{d% (d.) gác, sàn cao = étagère. rada ging rd% g{U giàn bếp = étagère de cuisine. rada sir rd% s{R trần = plafond. rada ciéw rd%… Read more »
/ra-daɪ/ (cv.) ridai r{=d (d.) ống bể = soufflet de forge. duei radai d&] r=d thụt bể (hơi thở người sắp chết) = souffler avec le soufflet, pousser des soupirs… Read more »
/ra-daʔ/ 1. (d.) thứ tự = ordre. ramik pangin jaluk hu radak rm{K pz{N jl~K h~^ rdK dọn chén bát có thứ tự. ngap gruk hu radak ZP \g~K h~%… Read more »
/ra-de̞h/ (cv.) ridéh r{_d@H (cv.) radaih r=dH /ra-dɛh/ (d.) xe = charrette. radéh juak r_d@H j&K xe đạp = bicyclette. radéh lamaow r_d@H l_m<| xe bò = charrette à bœufs. radéh asaih r_d@H… Read more »
/ra-d̪ʱʊə:l/ (t.) êm, êm dịu, êm ái = calme, tranquille. radhi-radhuel rD}-rD&@L êm dịu, êm ái = calme, tranquille. asaih nduec radhi-rathuel a=sH Q&@C rD}-rD&@L ngựa chạy êm dịu =… Read more »