karah krH [Cam M]
/ka-rah/ 1. (d.) nhẫn = bague. ring. karah mata krH mt% cà rá mắt = bague à châton. kitten ring. karah bong krH _bU nhẫn = bague. ring. karah tuk… Read more »
/ka-rah/ 1. (d.) nhẫn = bague. ring. karah mata krH mt% cà rá mắt = bague à châton. kitten ring. karah bong krH _bU nhẫn = bague. ring. karah tuk… Read more »
/krɯh/ 1. (d. t.) giữa, ở giữa = milieu, au milieu de. in the middle of. krâh malam \k;H ml’ giữa đêm, nửa đêm = minuit. midnight. krâh pandiak \k;H… Read more »
/krah/ 1. (t.) lanh lẹ, sáng trí = agile, prompt, qui comprend vite. smart. sa ranaih krah s% r=nH \kH một đứa trẻ sáng trí. a smart child. krah hadah… Read more »
/mə-nøŋ-krah/ (d.) kỹ thuật = technique. technique.
/maʊ-srah/ (t. d.) bị lở mình; bệnh giời leo, chứng lở zo-na = zona = shingles, zona.
mbrah \OH [Bkt.] /ɓrah/ (đg.) rẩy, vẩy. mbrah latah taprah nao \OH ltH t\pH _n< rẩy con đĩa văng đi.
/mrah/ (d.) lỗi; tật xấu, thói xấu = défaut. fault, vice.
/nə-rah/ 1. (d.) chút = arrière petit-fils. great grandchild. anâk tacaow tacaik narah anK t_c<| t=cK nrH con cháu chắt chút. grandchildren, great-grandchildren. 2. (d.) thế gian, trái đất,… Read more »
/pa-crah/ (đg.) bắt bồi thường. pacrah kamei F%\cH km] bắt bồi thường duyên cho con gái.
/pa-d̪rɯh/ (t.) rắn mắt, lì lợm, dai= effronté. lue padrâh l&^ p\d;H đùa dai. padrâh mbaok p\d;H _O<K lì mặt.