sình | | swampy.
(t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ swampy, swampy, swollen. sình chướng bụng (do đầy hơi, khó tiêu) _b<K t`N baok tian. bloating. sình lầy g)H _b<K gluh baok. marshy.
(t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ swampy, swampy, swollen. sình chướng bụng (do đầy hơi, khó tiêu) _b<K t`N baok tian. bloating. sình lầy g)H _b<K gluh baok. marshy.
(sưng bự to đáng kể, sưng bít) (t.) _b” tm~H baong tamuh /bɔŋ˨˩ – ta-muh/ considerably swell. sưng húp lên _b” tm~H t_gK baong tamuh tagok. considerably swell; puffy… Read more »
sưng phồng, sưng đỏ (đg. t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ red swelling. sưng phồng chân brH t=k barah takai. red swollen leg.
nổi trồi lên 1. (t.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ swollen and protruding. đầu bị sưng u lên a_k<K _b” pc@K t_gK akaok baong pacek tagok. the head was swollen and… Read more »
1. (d.) bT =OK bat mbaik /bʌt˨˩ – ɓɛʔ/ large sword. 2. (d.) bT pl{d| bat palidaw /bʌt˨˩ – pa-li-d̪aʊ/ large sword.
(d.) bT pl{d| bat palidaw /bʌt˨˩ – pa-li-d̪aʊ/ great dragon sword.
1. (đg.) hlR halar /ha-lʌr/ to swear. thề thốt (tuyên thệ) hpH hlR hapah halar. vow, vowed. lời thề năm xưa pn&@C hlR mkR panuec halar makal. vows in… Read more »
(d.) lZN langan /la-ɲa:n/ swan. (cv.) lzN langân /la-ɲø:n/
thưa dạ, trả lời một cách trịnh trọng và lễ phép (c.) _F@! po! /po:/ answer respectfully to superior.
thuật đấu kiếm (gươm) (d.) p\kP pakrap /pa-krap/ swordsmanship, swordplay.