ti vi | | television
(d.) t{w} tiwi /ti-wi:/ television (TV).
(d.) t{w} tiwi /ti-wi:/ television (TV).
(đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ answer, to reply. hỏi và trả lời tv} _s” s~uK tanyi saong suuk. ask and answer.
/ta-ɲraʊ/ (t.) thân thiết = cher, bien aimé. yut tanyraw y~T t\v| bạn thân thiết.
/ta-ɲriaʔ/ (d.) khăn = turban. wak tanyriak di bara wK t\v`K d} br% vắt khăn lên vai.
/ta-ɲrʊaʔ/ (cv.) tanuak tn&K (d.) nút, nắp = bouchon, couvercle.
/ta-ɲrʊah/ 1. (t.) tốt, lành = bon, propice. mbeng tanyruah O$ t\v&H ăn chọn = choisir les meilleurs mets. 2. (d.) tanyruak langik t\v&H lz{K bầu trời = firmament. voûte céleste.
/ta-ɲrɔ:/ 1. (t.) lệ = consacré. hamu tanyraow hm~% t_\v<| ruộng lệ = rizière consacrée. 2. (d.) tanyraow langik t_\v<| lz{K cầu vòng = arc-en ciel.
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
nút chặn, cái chốt (d.) tn&K tanuak [A,175] /ta-nʊaʔ/ stopper, cap. (cv.) t\v&K tanỷuak [Cam M] /ta-ɲrʊaʔ/ nút chai tn&K k_l<K tanuak kalaok. bottle cap.
/ta-nʊaʔ/ (cv.) tanyruak t\v&K (d.) nắp, nút chai. tanuak kalaok tn&K k_l<K nút chai.