ratel rt@L [Bkt.]
/ra-tʌl/ (t.) sánh bằng, bì kịp. sunit ganreh o thei ratel (DWM) s~n{T g\n@H o% E] rt@L thần thông không ai bì kịp.
/ra-tʌl/ (t.) sánh bằng, bì kịp. sunit ganreh o thei ratel (DWM) s~n{T g\n@H o% E] rt@L thần thông không ai bì kịp.
(t.) tl/-t=l& talang-taluai /ta-la:ŋ – ta-lʊoɪ/ separately and clearly.
(t.) b~D% budha [A, 339] /bu˨˩-d̪ʱa:/ separately. tách biệt riêng rời pQ<H b~D% pandaoh budha. separate detachment; separately. [A,339] riêng tách biệt b~D%-b~D% budha-budha. separate detachment; separately.
1. (đg. t.) pQ<H pandaoh /pa-ɗɔh/ to separate; separately. tách rời riêng biệt pQ<H b~D% pandaoh budha. separate detachment; separately. 2. (đg. t.) b~D% budha [A, 339] … Read more »
(đg.) c{H s~l% cih sula /cih – su-la:/ betel baptized. têm trầu cho tổ tiên c{H s~l% k% m~Kk] cih sula ka mukkei.
1. (t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ clever, intelligent. 2. (t.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ clever, intelligent.
(d.) t{w} tiwi /ti-wi:/ television (TV).
(đg.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ to foretell. Nhà tiên tri, nhà chiêm tinh _F@ nh&@R po nahuer. soothsayer; astrologer.
1. (d.) d&H _A< duah khao [Sky.] /d̪ʊah – kʱaʊ/ intelligence. nhân viên tình báo r% d&H _A< ra duah khao. intelligence officer, secret agent. 2. (d.) i{Nt@l{j@N… Read more »
(d.) s~l% sula [A,463] /su-la:/ betel. (cv.) hl% hala /ha-la:/ ăn trầu O$ s~l%’ mbeng sula. trầu têm kp~% s~l% kapu sula.