nhựa | | resin
(d.) gtK gatak [A,96] /ɡ͡ɣa˨˩-taʔ/ resin, sap, plastic. nhựa thuốc; nhựa cây thuốc lá gtK pk| gatak pakaw. tobacco sap.
(d.) gtK gatak [A,96] /ɡ͡ɣa˨˩-taʔ/ resin, sap, plastic. nhựa thuốc; nhựa cây thuốc lá gtK pk| gatak pakaw. tobacco sap.
nhuần (t.) \kN kran /krʌn/ extra day, bissextile. tháng nhuận blN \kN balan kran. leap month. năm nhuận; năm nhuần E~N \kN thun kran. leap year; bissextile.
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
1. mủ động vật (d.) lnH lanâh /la-nøh/ pus. chân bị thương có mủ t=k lk% h~% lnH takai laka hu lanâh. pus in the injured leg. II. … Read more »
nhầy nhụa, nhầy nhớt, nhớp nhúa (t.) lbR labar [A,435] /la-bar˨˩/ slimy. chất nhầy xK lbR sak labar. the slime. chất nhầy; có tính nhầy fP lbR phap labar…. Read more »
/krʌn/ 1. (t.) nhuận = intercalaire. balan kran blN \kN tháng nhuận = mois intercalaire. 2. (đg.) căng cho thẳng = étirer pour aplanir. kran talei bitapak \kN tl] b{tpK… Read more »
/caɪ/ (d.) nhựa, tinh dầu, dầu chai.
/hraʔ/ (d.) cây bìm bìm. kau mâk katak hrak cih thaik payua (NMM) k~@ mK ktK \hK c{H =EK py&% em lấy nhựa bìm bìm vẽ hình gửi sang.
/ɗʌm/ (đg.) đậu, dính = se percher, se poser. ciim ndem di dhan c`[ Q@ d} DN chim đậu trên cành. katak ndem di tangin ktK Q# d} tz{N nhựa… Read more »
/ta-səʊʔ/ 1. (t.) dơ, nhơ nhớp = sale, malpropre. gruk nan tesep lo \g~K nN tx@P _l% việc đó nhơ nhớp lắm. 2. (t.) tasep marak tx@P mrK nhớp nhúa =… Read more »