dai sức | | tenacious
(t.) A$ \p;N kheng prân /kʱʌŋ – prø:n/ tenacious.
(t.) A$ \p;N kheng prân /kʱʌŋ – prø:n/ tenacious.
(đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ extend. dang ra tgK tb`K tagak tabia. extend.
1. (đg.) p`@H pieh /piəh/ reserved for, intend for. dành cho em p`@H k% ad] pieh ka adei. dành riêng cho anh p`@H kr] k% x=I pieh karei ka… Read more »
dọa, dọa dẫm, dọa nạt (đg.) G# ghem /ɡʱʌm˨˩/ browbeat, intimidate, threaten. dọa đánh G# a_t” ghem ataong. threaten to fight.
(đg.) _v> nyaom /ɲɔ:m/ to attend meeting.
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »
(đg.) l/ lang /la:ŋ/ to extend, stretch. duỗi chân l/ t=k lang takai. stretch the legs. duỗi ra cho thẳng l/ tb`K k% tpK lang tabiak ka tapak. straighten… Read more »
(d.) arK arak /a-raʔ/ tendon. gân tay arK tz{N arak tangin. gân chân arK t=k arak takai. gân cốt arK-ar{U arak-aring. nước gân nước cốt a`% arK aia arak…. Read more »
(đg.) mZP mangap /mə-ŋaʔ/ to feign, pretend. giả vờ như; làm giả vờ ZP mZP ngap mangap. do pretend.
(d.) k*# klem /klʌm/ last ten days of a month.