dâng nước | | bring water
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
I. dâu, trái dâu, quả dâu, cây dâu (d.) h_W<| hanjaow /ha-ʄɔ:/ strawberry. trái dâu _b<H h_W<| baoh hanjaow. strawberry. II. dâu, con dâu (d.) mt~| km] matuw… Read more »
(t.) dK-dK dak-dak /d̪aʔ-d̪aʔ/ uninterrupted and fast.
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
(d.) tm=k tamakai /ta-mə-kaɪ/ watermelon.
(d.) g_W<K ganjaok /ɡ͡ɣa˨˩-ʄɔ˨˩ʔ/ water ladle. gáo múc nước g_W<K _J<K a`% ganjaok jhaok aia. water ladle.
1. gặp, gặp phải, động phải, đụng phải, trúng phải (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to meet (in general); touch. gặp nhau _g<K g@P gaok gep. meet each other. gặp… Read more »
giải bông (dệt) (d.) dlH j{H dalah jih /d̪a-lah˨˩ – ʤih˨˩/ pattern.
giảng nghĩa (đg.) l/ aRt} lang arti /la:ŋ – ar-ti:/ explain the meaning; interpret.