traim =\t’ [Cam M] [A, 203]
/trɛm/ 1. (đg.) kết = coudre une bordure sur un étoffe. traim jih =\t’ j{H kết tua = coudre un galon. 2. (đg.) [Bkt.] tỉa. traim bangu =\t’ bz~%… Read more »
/trɛm/ 1. (đg.) kết = coudre une bordure sur un étoffe. traim jih =\t’ j{H kết tua = coudre un galon. 2. (đg.) [Bkt.] tỉa. traim bangu =\t’ bz~%… Read more »
/trɛt/ trait =\tT [Cam M] (đg.) cho thoát ra từng ít một; rót nhẹ = faire sortir; verser une légère libation. trait alak di yang tanâh raya =\tT alK d} y/… Read more »
/traʔ/ trak \tK [Cam M] (t.) nặng = lourd. heavy. naong trak _n” \tK gánh nặng = porter qq. ch. de lourd avec la palanche. ruak trak r&K \tK bệnh nặng… Read more »
(d.) _kT kot [A, 77] [Cam M] /ko:t/ hundred thousand. một trăm ngàn s% _kT sa kot. one hundred thousand.
(d.) gg*~| gahluw /ɡ͡ɣa˨˩-hlau˨˩/ aloe wood. trầm hương gg*~| asR gahluw asar.
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
1. (d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, storehouse, station. trạm y tế k=d \j~%-w| kadai jru-waw. medical station. 2. (d.) _tU tong /to:ŋ/ camp, storehouse, station (high hut)…. Read more »
(đg.) d@P dep /d̪əʊʔ/ to flood. nước tràn ngập a`% \sY d@P aia sraiy dep. overflow and flooded water. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy… Read more »
(t.) ml~N malun /mə-lun/ unclothed, nude. cởi trần truồng l@H ml~N leh malun. undressed.
1. (đg.) =\sY sraiy /srɛ:/ overflow. nước tràn ngập ruộng a`% =\sY d@P hm~% aia sraiy dep hamu. the water overflow and the field is submerged in water. tràn… Read more »