đối diện | | face to face
đối mặt 1. (t.) _J> jhaom [A,158] /ʨɔm˨˩/ opposite, face to face. (Fr. vis-à-vis, en face). (Khm. čhum) phía đối diện _J> aqK jhaom anak. face up. 2. (t.) … Read more »
đối mặt 1. (t.) _J> jhaom [A,158] /ʨɔm˨˩/ opposite, face to face. (Fr. vis-à-vis, en face). (Khm. čhum) phía đối diện _J> aqK jhaom anak. face up. 2. (t.) … Read more »
(d.) =g g_\n” gai ganraong /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nrɔ:ŋ/ pole used to carry on shoulders by two or more people.
đàn nhị, đàn cò Chăm 1. (d.) kv} kanyi /ka-ɲi:/ ‘Kanyi” – the Cham two-chord fiddle. chơi đàn Kanyi a&K kv} auak kanyi. play the Kanyi. 2. (d.) … Read more »
gấp đôi lại, xếp thành hai (đg.) ck~K cakuk /ca-ku:ʔ/ put in pairs; fold in half; classify into two. gấp đôi tờ giấy lại (xếp tờ giấy làm hai)… Read more »
/ka-plah/ (d.) kẽ, khe = fente, interstice. slot, interstice. kaplah pha kp*H f% kẽ háng = entre-cuisses. between thighs. kaplah cek kp*H c@K kẽ núi = faille entre deux montagnes…. Read more »
(ít hơn, bé hơn) (t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ less. kém hơn anh hai tuổi tk{K d} x=I d&% E~N takik di saai dua thun. two years younger than me…. Read more »
(đg.) c_kU cakong /ca-ko:ŋ/ to carry (by at least 2 people). khiêng bàn c_kU pbN cakong paban. carry the table (by two or many people). ba ông khiêng một… Read more »
I. ăn khớp vào nhau 1. (t.) k*~P klup /klup/ to have stage fright, fit. hai đầu khớp vào nhau d&% a_k<K k*~P _s” g@P dua akaok klup saong… Read more »
/klɛh/ 1. (t.) đứt = se rompre, se couper. be broken, be cut. klaih akaok =k*H a_k<K đứt đầu = avoir la tête coupée. be severed head. klaih panuec =k*H pn&@C… Read more »
/klau/ (d.) ba = trois. three. sa dua klau s% d&% k*~@ một hai ba. one two three. klau urang k*~@ ur/ ba người. three peoples.