yamaora y_m+r% [Bkt.]
/za-maʊ-ra:/ (d.) cá chốt.
/za-maʊ-ra:/ (d.) cá chốt.
/zat-traʔ/ (đg.) đi, tiến hành = aller, avancer.
(d. đg.) uymN uyamân [NMMK, 56] /u-ja-mø:n/ love; make love. (d. đg.) urq’ uranam [NMMK, 161] /u-ra-nʌm/ love; make love.
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
/a-la-ʒa/ (d.) khám thờ (có để tượng) = niche à statue. niche statue.
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
(đg.) _y/< O$ yaong mbeng /jɔ:ŋ – ɓʌŋ/ sponge. người ăn chực ur/ y/< O$ urang yaong mbeng. spongers.
/a-niaɪ-jaʔ/ 1. (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai-yak di hâ k~@ a=n`yK d} h;% tao trù mày = je… Read more »
(d.) My% maya /ma-ja:/ hallucinations. đuối nước gặp ảo giác O*~/ a`% _g<K My% mblung aia gaok maya. having hallucinations when swimming.