ngon | | delicious
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ delicious. ngon ngọt bZ} ymN bangi yamân. delicious and sweet; very delicious. ngon lắm; ngon quá; rất ngon b`K bZ} (bz} b`K) biak bangi (bangi… Read more »
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ delicious. ngon ngọt bZ} ymN bangi yamân. delicious and sweet; very delicious. ngon lắm; ngon quá; rất ngon b`K bZ} (bz} b`K) biak bangi (bangi… Read more »
(t.) ymN yamân /ja-mø:n/ sweet. ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt; ngọt dã man ymN =QT yamân ndait. so sweet.
/pa-bu:/ (đg.) nấu cháo, nấu chè = faire cuire le potage. pabu heng F%b~% h $ nấu cháo mặn = faire le bouillon aux épices. pabu yamân F%b~% ymN nấu… Read more »
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »
/sa-ra:/ (d.) muối = sel. salt. lapa sara yamân, trei patei phik (tng.) lp% xr% ymN, \t] pt] f{K đói thì muối cũng ngọt, no thì chuối cũng đắng. _____… Read more »
(d. t.) kyMT kayamat [A,63] /ka-ja-mat/ the end of the world, Apocalypse.
/tʌm-ma-kaɪ/ temmakai t#m=k [Cam M] (cv.) tamakai tm=k (d.) trái dưa = pastèque. temmakai yamân t#m=k ymN trái dưa ngọt.
1. (d.) urq’ uranam /u-ra-nʌm:/ the love. 2. (d.) uymN uyamân /u-ja-mø:n/ the love. 3. (d.) my~T mayut /mə-jut/ the love. 4. (d.) r~m%… Read more »
/u-ra-nʌm/ (cv.) uranem urn# (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam… Read more »