tượng | | statue
tượng bia, bia tượng 1. (d.) hyP hayap /ha-jaʊʔ/ statue. tượng đá hyP bt~| hayap batuw. stone statue. tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau. wooden statue. tượng đất nung… Read more »
tượng bia, bia tượng 1. (d.) hyP hayap /ha-jaʊʔ/ statue. tượng đá hyP bt~| hayap batuw. stone statue. tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau. wooden statue. tượng đất nung… Read more »