thứ ngày | | days in week
thứ ngày, các ngày thứ trong tuần (d.) hr] harei /ha-reɪ/ the days in week. (Chúa Nhật) hr] ad{T harei adit. Sunday. thứ Hai hr] _s’ harei som. Monday…. Read more »
thứ ngày, các ngày thứ trong tuần (d.) hr] harei /ha-reɪ/ the days in week. (Chúa Nhật) hr] ad{T harei adit. Sunday. thứ Hai hr] _s’ harei som. Monday…. Read more »
(d.) gQ} gandi [A, 97] (Skt.) /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ law court. toà án xét xử vụ án gQ} pcR mgQ} gandi pacar magandi [A,367].
(đg.) F%cR pacar [A,299] /pa-cʌr/ to judge.