drah \dH [Cam M]
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
/ʥa-ɡ͡ɣuk/ (d.) quân xâm lược. invaders. jaguk gayup nao nagar jg~K gy~P _n< ngR quân xâm lược tháo chạy về nước.
/pa-d̪ʌl/ (cv.) pader pd@R [Cam M] (d.) lọ, bình = pot. padal cur pdL c~R lọ vôi = pot à chaux.
/pa-həh/ (đg.) phổ biến = divulguer, répandre. paheh bhap ilimo Cam tabiak F%h@H BP il{_m% c’ tb`K phổ biến văn hóa Chăm ra ngoài. dom siam paheh tabiak, dom jhak… Read more »
/pʌn/ 1. (đg.) nắm, cầm = tenir. pan tangin gep pN tz{N g@P nắm tay nhau. pan di tangin pN d} tz{N cầm lấy tay. 2. (d.) pan akaok pN a_k<K cầm… Read more »
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »
(d.) kpKl{M% kapaklima [A,57] /ka-pa:ʔ-li-ma:/ leader, general, admiral, marshal.