pahân ph;N [Cam M]
/pa-hɯn/ (đg.) nhử; bày ra= allécher. pahân di mata ph;N d} mt% bày ra trước mắt. pahân nyu main ph;N v~% mi{N nhử nó chơi.
/pa-hɯn/ (đg.) nhử; bày ra= allécher. pahân di mata ph;N d} mt% bày ra trước mắt. pahân nyu main ph;N v~% mi{N nhử nó chơi.
/ra-haɪ/ (cv.) lahai l=h (đg.) phai lạt, phai nhạt = dégrisé. rahai alak r=h alK phai men rượu.
/sa-ha-d̪ah/ (d.) lý tưởng, ánh sáng chân lý. sahadah po Nabi patao bia oh thau shdH _F@ nb} p_t< b`% oH E~@ lý tưởng (ánh sáng chân lý) của đấng Thiên… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa-ha:/ (d.) mèo rừng = chat sauvage.
/ta-ha:/ 1. (t.) già = vieux, âgé. urang taha ur/ th% người già = les vieilles gens. tangey taha tz@Y th% bắp già = maïs mûr. 2. (t.) taha-rama th%-rM% già cả… Read more »
/ta-ha:ʔ/ 1. (t. đg.) rách; xé = déchiré. aw tahak a| thK áo rách = habit déchiré. tahak baar thK baR xé giấy. 2. (t.) tahi-tahak th}-thK cực nhọc = avec difficulté,… Read more »
/ka-ha-no:t/ (t.) công bằng.
/mə-ha-rum/ (t. đg.) tỏa hương thơm = odoriférant.
/pa-ha-mɪt/ (đg.) đưa tin, thổ lộ = donner une nouvelle, divulguer.
/pa-ha-mu:/ (đg.) theo đòi = envier, désirer avidement.