tapeh tp@H [Cam M]
/ta-pəh/ 1. (đg.) phủi = essuyer légèrement de la main. tapeh dlul tp@H D~L phủi bụi = épousseter. 2. (đg.) tapeh abih tp@H ab{H kiệt quệ, vắt kiệt = ruiné. tapeh abih… Read more »
/ta-pəh/ 1. (đg.) phủi = essuyer légèrement de la main. tapeh dlul tp@H D~L phủi bụi = épousseter. 2. (đg.) tapeh abih tp@H ab{H kiệt quệ, vắt kiệt = ruiné. tapeh abih… Read more »
/ta-peɪ/ 1. (d.) bánh = gâteau. cake. tapei kamang tp] kM/ bánh in = gâteau imprimé. tapei cadang tp] cd/ bánh xôi ngọt = gâteau de riz gluant sucré. tapei… Read more »
/ta-pʌŋ/ (d.) gốc; gốc cây = souche d’arbre. (idiotismes) tapeng paga ala sang tp$ pg% al% s/ vuông rào, khuôn viên nhà cửa (gia đình) = enceinte de maison. glai… Read more »
(d.) ry&K rayuak /ra-jʊaʔ/ reaper.
(t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ tapering. ngón tay thon dài cn~| tz{N hy&K atH l&/ canuw tangin hayuak atah luang. elongated fingers.
/pa-pəʔ/ (đg.) che bằng tay = cacher avec la main.
/a-d̪iaʔ/ (đg.) lăn = rouler en pressant. roll pressing. adiak tapeng dién ad`K tp$ _j`@N lăn (sáp ong để làm) cây nến = rouler un cierge. rolling beeswax to make… Read more »
/a-hɔ:ʔ/ 1. (d.) chiếc tàu = bateau. the boat. ahaok pariyan a_h<K pr{yN tàu buồm = bateau à voile; ahaok nyuk a_h<K v~K tàu ngầm = sousmarin; ahaok apuei a_h<K… Read more »
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »
/ɛŋ/ 1. (d.) thỏ con = lapereau. leveret, baby rabbit. 2. (t.) (lông) tơ = duvet. fuzz, plumule. balau aing bl~@ =a/ lông tơ = duvet.