biér _b`@R [Cam M]
/bie̞r/ 1. (t.) thấp = bas. sang biér s/ b`@R nhà thấp = maison basse. manuis biér mn&{X _b`@R người thấp = personne de petite taille. biér-tait _b`@R-=tT lùn chủn,… Read more »
/bie̞r/ 1. (t.) thấp = bas. sang biér s/ b`@R nhà thấp = maison basse. manuis biér mn&{X _b`@R người thấp = personne de petite taille. biér-tait _b`@R-=tT lùn chủn,… Read more »
(t.) lh{K a_k<K lahik akaok /a-hɪʔ – a-kɔʔ/ gone without a trace. hắn đi biệt tăm ở đâu không biết v~% _n< lh{K a_k<K pK hl] oH E~@ nyu… Read more »
(đg.) E~@ thau /tʱau/ to know. biết chừng nào E~@ h_b`@N thau habién. biết điều E~@ kD% thau kadha. biết ơn E~@ f&@L thau phuel.
(đg.) bQ/ mi{N bandang main /ba-ɗa:ŋ˨˩ – mə-ɪn/ to perform, show. đây là tiết mục biểu diễn của đoàn Panrang n} _nK bQ/ mi{N k_w’ p\n/ ni nok bandang… Read more »
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-jɔ:m/ to display, glorify. những việc tốt thì chúng ta nên biểu dương _d’ \g~K s`’ y^ it% W@P _F% m_y> gruk… Read more »
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »
1. biểu, chỉ bảo. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ give orders, order about. biểu em đi học pQ%R ad] _n< bC pandar adei nao bac. 2. biểu, bảo, nói… Read more »
(đg.) al{N alin / to give, offer. biếu quà al{N ky% alin kaya. give present. quà biếu ky% al{N kaya alin. gift.
1. (d.) j{H ngR jih nagar /ʥih – nə-ɡ͡ɣʌr/ country border. 2. (d.) hj/~ ngR hajung nagar /ha-ʥuŋ˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr/ country border.
1. (đg.) t&@K tb`K tuek tabiak /tʊəʔ – ta-biaʔ/ to compile. (đg.) t&@K-t&H tuek-tuah / to compile.