brai =\b [Cam M]
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
(d.) lb~K labuk [A, 436] /la-bu:˨˩ʔ/ boscage.
I. (đg.) cK cak /caʔ/ bun. búi một búi tóc cK s% cqK O~K cak sa canak mbuk. bun a chignon. II. (d.) cqK canak /ca-naʔ/ chignon…. Read more »
1. (d.) b~K t=k& buk takuai [A,338] /bu˨˩ʔ – ta-kʊoɪ/ goiter. bị bệnh bướu cổ W@P r&K b~K t=k& njep ruak buk takuai. have goiter. 2. (d.) _b”… Read more »
(đg.) r&{C ruic /ruɪʔ/ to pick. bứt dây r&{C tl] ruic talei. bứt dây [leo] động rừng r&{C h=rK mg] _r’ ruic haraik magei rom (PP.) bứt lá r&{C… Read more »
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/ca-naʔ/ (d.) bó, búi = fagot, gerbe. chignon. canak mbuk cqK O~K búi tóc = chignon. cak klau canak njuh cK k*~@ cqK W~H cột ba bó củi = ficeler… Read more »
/cɔ:p/ (d.) chóp, chỏm = touffe de cheveux. caop mbuk _c<P O~K chỏm tóc.