cabak cbK [Cam M]
/ca-baʔ/ (đg.) đấm = donner des coups. ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer. cabak mâng kabuak di paban cbK… Read more »
/ca-baʔ/ (đg.) đấm = donner des coups. ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer. cabak mâng kabuak di paban cbK… Read more »
/ca-bɔh/ 1. (đg.) aiek: pabaoh p_b<H 2. (t.) aiek: jabaoh j_b<H
/ca-bɔp/ aiek: cabap cbP [A, 124]
/ca-bʌp/ (cv.) cabaop c_b<P [A, 124] 1. (d.) môn quyền anh, võ sĩ boxing = donner un coup droit, boxer. boxing martial arts, boxer. main cabap mi{N cbP chơi quyền… Read more »
/ca-biʔ/ 1. (d.) bị, túi dệt, túi xách = sac tressé. 2. (đg.) ném = jeter. cabik ralaow ka asau mbeng cb{K r_l<| k% as~@ O$ ném thịt cho… Read more »
/caɪʔ/ 1. (d.) hè = couloir extérieur, véranda. cac sang cC s/ hè nhà. craok cac _\c<K cC làm hè. 2. (t.) cac-rac cC-rC [Bkt.] tứ tung. takaprah nduec cac-rac… Read more »
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ ill-timed. nói chuyện cắc cớ _Q’ p&@C ck@H ndom puec cakeh. ill-timed talking.
1. (d.) l=k& lakuai /la-kʊoɪ/ gecko. cắc kè đổi màu l=k& xl{H b@R lakuai salih ber. the gecko changes its body color. 2. (d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko. … Read more »
(d.) _d’ dom /d̪o:m/ every, all. các bạn _d’ y~T dom yut. you. các cháu _d’ km&@N dom kamuen. children. các em _d’ ad] dom adei. younger ones. các… Read more »
/ca-cat/ (d.) chim bói cá. kingfisher.