thruai =\E& [Cam M] sruai
/tʱrʊoɪ/ (cv.) sruai =\s& /srʊoɪ/ (cv.) chuai =S& /cʱʊoɪ/ (t.) chậm, lâu = lentement, longtemps. nao thruai _n< =\E& đi chậm = aller lentement. cang thruai c/ =\E& chờ lâu = attendre… Read more »
/tʱrʊoɪ/ (cv.) sruai =\s& /srʊoɪ/ (cv.) chuai =S& /cʱʊoɪ/ (t.) chậm, lâu = lentement, longtemps. nao thruai _n< =\E& đi chậm = aller lentement. cang thruai c/ =\E& chờ lâu = attendre… Read more »
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nɪm˨˩/ (cv.) janim jn[ /ʥa˨˩-nɪm˨˩/ (d.) ranh, rào rẫy. ganim apuh gn[ ap~H ranh rẫy. jrah apuh jem ganim \jH ap~H j# gn[ phát rẫy đắp ranh.