nón | | hat
cái nón 1. (d.) Q&@N nduen /ɗʊən/ hat. đội nón m_a> Q&@N maaom nduen. wear the hat. nón cũ Q&@N k*K nduen klak. old hat. nón mới Q&@N br~|… Read more »
cái nón 1. (d.) Q&@N nduen /ɗʊən/ hat. đội nón m_a> Q&@N maaom nduen. wear the hat. nón cũ Q&@N k*K nduen klak. old hat. nón mới Q&@N br~|… Read more »
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
cái quai (d.) =k& kuai /kʊaɪ/ the handle. cầm cái quai cầm _E<| =k& _E<| kuai thaow. hold the handle. xách cái quai xách t@K =k& t@K kuai tek…. Read more »
(d.) thầy cả Ahiér a_F@ aD`% po adhia /po: – a-d̪ʱia˨˩/ Ahiér great priest (religious dignitaries). (d.) thầy cả Awal _F@ \g~% po gru /po… Read more »
(đg.) pQ&@N tEN panduen tathan /pa-ɗʊən – ta-tha:n/ displace.
(đg.) d&@N p_t> duen pataom /d̪ʊən – pa-tɔ:m/ to collect.