patak pt%K [Cam M]
/pa-ta:ʔ/ 1. (d.) xa cáng bông = égreneuse à coton. anâk patak anK pt%K bánh de răng cưa của xa cáng bông = rouleaude l’égreneuse. 2. (d.) xương giấm =… Read more »
/pa-ta:ʔ/ 1. (d.) xa cáng bông = égreneuse à coton. anâk patak anK pt%K bánh de răng cưa của xa cáng bông = rouleaude l’égreneuse. 2. (d.) xương giấm =… Read more »
/pa-wa:ʔ/ (cv.) wak w%K 1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir. … 2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir. pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir… Read more »
/ra-ŋaɪ/ (đg.) giảm bớt = diminuer. rangai di ruak r=z d} r&K bệnh được giảm bớt = le mal diminue. rangai di alak r=z d} alK phai rượu, giã rượu… Read more »
sụt giảm, sút giảm, sút kém 1. (đg.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ fall down, reduce, slump. sụt giảm xuống kr/ \t~N karang trun. fall down, fall under. 2. (đg.) … Read more »
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
/ta-tɔh/ tataoh t_t<H [Cam M] (đg.) đập = frapper de haut en bas. tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière. tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds… Read more »
(d.) \j~% jru /ʤru:˨˩/ drugs. thuốc giảm đau \j~% l{d’ pQ{K jru lidam pandik. thuốc mê \j~% mb~K jru mabuk. thuốc tây \j~% pr$ jru pareng.
(d.) k=d kadai /ka-d̪aɪ/ camp, base. cắm trại k*@P k=d klep kadai. dựng trại F%d$ k=d padeng kadai. trại giam k=d dn~H g*C kadai danuh glac.
I. 1. tù, nhà tù, nhà giam 1.1 (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison, jail. nhốt vào tù kr@K dl’’ s/ dn~H karek dalam sang danuh…. Read more »