quan ải | | frontier
cửa ải, cửa khẩu (d.) pbH cR pabah car /pa-bah˨˩ – cʌr/ the frontier.
cửa ải, cửa khẩu (d.) pbH cR pabah car /pa-bah˨˩ – cʌr/ the frontier.
(d.) m\t} matri [Cam M] /mə-tri:/ courtiers military.
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
(d.) p_\n” a=nH panraong anaih [Cam M] /pa-nrɔŋ – a-nɛh/ brigadier general.
1. thủng, bị lủng, có lỗ (đg.) hl~H haluh /ha-luh/ punctured, broken, have a hole. thủng ruột hl~H t~/ haluh tung. having bowel holes. 2. thủng, lủng, có… Read more »
1. (d.) s~j/ nrH sujang narah /su-ʤaŋ˨˩ – nə-rah/ courtier. 2. (d.) rjkR rajakar /ra-ʤa:˨˩-kar/ courtier.
/a-hie̞r/ (d.) Chăm Balamon = akaphir (Cam “brahmaniste”). the Balamon Cham peoples (Brahmin Cham).
/i-ra-fie̞r/ (d.) Raphaê (thiên thần) = Raphaël (ange). Raphael (Angel).
/ʥa-ma-d̪ɪn – a-hie̞r/ (d.) tháng 6 (Hồi giáo) = 6ème mois musulman (djomada II).
/pa-bie̞r/ (đg.) làm cho thấp = abaisser.