rậm | | thick
1. rậm dầy (nói về rừng cây) (t.) r’ ram /rʌm/ thick. rừng rậm =g* r’ glai ram. thick forest (in general). rừng rậm r’ bnN ram banân. thick… Read more »
1. rậm dầy (nói về rừng cây) (t.) r’ ram /rʌm/ thick. rừng rậm =g* r’ glai ram. thick forest (in general). rừng rậm r’ bnN ram banân. thick… Read more »
(d.) bl~| k/ baluw kang /ba˨˩-lau˨˩ – ka:ŋ/ beard. râu rậm bl~| k/ kpL baluw kang kapal. very thick beard. râu ria rậm rạp bl~| kpL-ML baluw kapal-mal. very… Read more »
/ta-ŋɔh/ (t.) điếc = sourd. deaf. tangi tangaoh tz} t_z<H tai điếc. deaf ears. tangaoh tangi t_z<H tz} điếc tai. deafen; shrill; strident. ngap mâng tangaoh ZP m/ t_z<H làm… Read more »
/tʌŋ/ 1. (đg.) cân, đong = peser. kapah pieh paik di bhang, teng ka urang manyim lawei kpH p`@H =pK d} B/, t$ k% ur/ mv] lw] bông để hái… Read more »
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »
thống soái I. (động từ) (đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead. nguyên soái thống lĩnh quân đội kpKl{M% pN a_k<K p_\n” jb&@L kapaklima pan akaok… Read more »
(d.) kpL kapal /ka-pal/ board boat. Po Rayak đi thuyền ván từ Mã Lai về _F@ ryK Q{K kpL m/ mkH =M Po Rayak ndik kapal mâng mâkah mai… Read more »
1. (d.) g=l galai /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ boat. thuyền bè g=l =gY galai gaiy. boat and raft. thuyền buồm g=l lyR galai layar. sailing boat. 2. (d.) kpL kapal … Read more »
(d.) kpKl{M% kapaklima [A,57] /ka-pa:ʔ-li-ma:/ leader, general, admiral, marshal.
(d.) kpH kapah /ka-pah/ cotton plant.