chặt | | cut
(đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut (use a knife or machete). chặt cây _k<H f~N kaoh phun. chặt đổ _k<H jl@H kaoh jaleh. chặt đứt _k<H =k*H kaoh klaih. … Read more »
(đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut (use a knife or machete). chặt cây _k<H f~N kaoh phun. chặt đổ _k<H jl@H kaoh jaleh. chặt đứt _k<H =k*H kaoh klaih. … Read more »
(đg.) VN nyan /ɲʌn/ to point to the face. chỉ mặt người ăn cắp VN ur/ =k*K nyan urang klaik. point the finger at a thief.
(đg.) km*H kamlah /ka-mlah/ deny, disclamation. ăn cắp rồi còn chối cãi =k*K O$ pj^ km*H klaik mbeng paje kamlah. he stole (arrested in battle) but also denied. cãi… Read more »
/ciaʔ/ (đg.) cắt, xắt = couper, trancher. ciak pakaw c`K pk| xắt thuốc = hacher le tabac. mâk taow ciak taduk mK _t<| c`K td~K lấy dao xắt rau =… Read more »
I. cu (dương vật) (d.) k*~ klu /klu:/ penis. II. cu, chim cu, bồ câu rừng (d.) k\t~| =g* katruw glai /ka-trau – ɡ͡ɣlaɪ/ cuckoo.
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
(đg.) =k*K xwH klaik sawah /klɛʔ – sa-wah/ snatch and run
1. (d.) =k* klai /klaɪ/ penis (colloquialism). 2. (d.) xr} sari /sa-ri:/ penis, pecker.
/ɡ͡ɣa-nie̞ʊʔ/ (d.) cái gắp = pincette. giép klaih ikan mâng ganiép _g`@P =k*H ikN m/ g_n`@P kẹp miếng cá bằng cái gắp = mettre un morceau de poisson entre les… Read more »
/ɡ͡ɣɔŋ/ (t.) hứng tình, nứng (tục) = qui est en chaleur, en rut. gaong klai _g” =k* nứng cặt = qui a envie du mâle. gaong ting _g” t{U nứng… Read more »