bầu trời | X | sky
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. bầu trời đầy sao vào ban đêm lz{K bK bt~K dl’ ml’ langik bak batuk dalam malam. the sky is full of stars in… Read more »
(d.) lz{K langik /la-ŋi:ʔ/ sky. bầu trời đầy sao vào ban đêm lz{K bK bt~K dl’ ml’ langik bak batuk dalam malam. the sky is full of stars in… Read more »
(d.) hdK hadak /ha-d̪a:ʔ/ waky pumpkin, squash.
(đg.) bt~| hy@P batuw hayep /ba-tau – ha-jəʊʔ/ inscription. chữ Chăm cổ trên bia ký Champa aAR y| c’ d} bt~| hy@P c’F% (aAR hy@P) akhar yaw Cam di batuw… Read more »
(d. t.) uA{N bkL ukhin bakal /u-khin – ba-kʌl/ taboo. những điều cấm kỵ _d’ kD% uA{N bkL dom kadha ukhin bakal. taboos.
(d.) s/ _g*” sang glaong /sa:ŋ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high building, skyscraper.
(t.) kx% kasa /ka-sa:/ sophisticated. ăn mặc cầu kỳ az&] c~K kx% anguei cuk kasa. picky dress.
1. (t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ sticky. dính dầu bK mvK bak manyâk. oily, greasy. 2. (t.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticky (hard). dính đất F%g# hl~K pagem haluk…. Read more »
(d.) g&@N guen /ɡ͡ɣʊən˨˩/ term; period; date. đến kỳ hạn t@L g&@N tel guen. maturity.
(t.) j_m<w jamaow /ʤa˨˩-mɔ:˨˩/ lucky.
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »