bể | X | broken; pool
I. bể (vỡ). (đg.) pcH pacah /pa-cah/ broken. bể bát pcH jl~K pacah jaluk. bát bể jl~K pcH jaluk pacah. II. bể (hồ). (d.) kw] kawei /ka-weɪ/… Read more »
I. bể (vỡ). (đg.) pcH pacah /pa-cah/ broken. bể bát pcH jl~K pacah jaluk. bát bể jl~K pcH jaluk pacah. II. bể (hồ). (d.) kw] kawei /ka-weɪ/… Read more »
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
I. bôi, thoa (một khoảng nhỏ) (đg.) l~K luk /luʔ/ to apply (medicine). bôi thuốc l~K \j%~ luk jru. II. bôi, trét, đắp, lắp lên (một khoảng lớn)… Read more »
/brɔh/ 1. (đg.) chà = frotter. braoh palah _\b<H plH chà chảo = frotter la casserole. 2. (đg.) ủi = déblayer, niveler. braoh haluk _\b<H hl~K ủi đất = niveler,… Read more »
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
(d.) k_Q> kandaom /ka-ɗɔ:m/ handful. một bụm gạo \bH s% k_Q> brah sa kandaom. a handful of rice. bụm đất bỏ _Q> hl~K k*K kandaom haluk klak. a handful of… Read more »
I. cà, trái cà (đg.) _\c” craong /crɔŋ/ eggplant. (cv.) _\t” traong /trɔŋ/ cà hoang gai _\c” ga/ craong gaang. cà chua _\c” =QY craong ndaiy. cà dĩa… Read more »
I. cái, con cái (đg.) b{=n binai /bi-naɪ˨˩/ female. con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. ladycow. con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara. heifer. … Read more »
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »