hạ thần | | humble subject
hạ dân, tiện dân (đ.) _k*” klaong /klɔ:ŋ/ a humble subject; I, me (used when addressing to a god or a king, lord and functionary).
hạ dân, tiện dân (đ.) _k*” klaong /klɔ:ŋ/ a humble subject; I, me (used when addressing to a god or a king, lord and functionary).
(t.) JK kWH jhak kanjah /ʨa:˨˩ʔ – ka-ʄah/ humble.
(t.) JK pZP jhak pangap [Sky.] /ʨa:˨˩ʔ – pa-ŋaʔ/ humble.
(đg.) ptK p= patak parai /pa-taʔ – pa-raɪ/ grumble.
/pa-ɓlɔ:ŋ/ (đg.) gây ra = causer, provoquer. pa-mblaong kalin F%_O*” kl{N nổi loạn; gây chiến= se révolter.
/pa-ɓlɔ:/ 1. (đg.) cho ló ra = faire ressortir, emerger. pamblaow mbaok ka urang mboh F%_O*<K _O<K k% ur/ _OH ló mặt ra cho người ta thấy. 2. (đg.) trình… Read more »
/pa-ɓla:p/ 1. (d.) làng An Nhơn (Bà-láp) = village de An-nhon. 2. (d.) Pamblap Baruw pO*P br~| làng Phước Nhơn.
/pa-ɓlo:m/ (đg.) nựng, âu yếm, nâng niu = flatter, cajoler. amaik pamblom anâk a=mK F%_O*’ anK mẹ nựng âu yếm con.
/pa-ɓlʊaʔ/ (đg.) thêm thừa = exagérer. ndom pambluak _Q’ F%O*&K nói thêm, vu cáo = exagérer enparoles
1. (d. t.) d~R dur /d̪ur/ rumble noise, loud. đổ xuống một cái rầm =lK \t~N s% =O*K d~R laik truin sa mblaik dur. fall down a rumble. súng… Read more »