soi sáng | | illuminate; enlighten
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
(d.) h=t hatai /ha-taɪ/ heart. tâm sáng h=t hdH hatai hadah. clear heart; bright mind.
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »