nailiti =ql{t} [Cam M]
/naɪ-li-ti:/ (d.) tây nam = Sud-ouest. the South West.
/naɪ-li-ti:/ (d.) tây nam = Sud-ouest. the South West.
/nɛŋ/ (t.) cộc, ngắn = trop court, raccourci. too short, shortcut. aw naing a| =n/ áo ngắn. short coat
/nɛt/ (đg.) nấc = mouvement du coït. mating. lamaow nait gep l_m<| =nT g@P bò nấc nhau (giao phối). cows mate together.
/nak/ (t.) sình = marécageux = marshy. tanâh nak tnH qK đất sình = terre marécageuse. marshy land.
/nə-ka-sʊa:n/ (d.) đồng thau = alliage de cuivre et d’or = copper brass _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N, keng k$
/na:l/ (t.) ăn ít = manger un peu = eating little. mbeng nal O$ qL ăn lót lòng. a snack.
/nal-jau/ (d.) nài ách = attache qui relie le joug au soc de la charrue.
/nɯ:m/ 1. (d.) dấu = trace, signe = trace, sign. ngap nâm ZP n;’ làm dấu. bookmark. caik nâm =cK n’; để lại dấu. leaving mark. 2. (d.) mực, mức =… Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ sleep. nằm ngủ trên giường Q{H d} tn/; ndih di tanâng. sleeping in bed.
(t.) kl% kala /ka-la:/ burnt. mặt nám _O<K kl% mbaok kala.