kanjaop k_W+P [Cam M]
/ka-ʄɔ:p/ (t.) rít, nhớp (da) = visqueux, collant (peau). kalik kanjaop kl| k_W<P da rít, da nhớp.
/ka-ʄɔ:p/ (t.) rít, nhớp (da) = visqueux, collant (peau). kalik kanjaop kl| k_W<P da rít, da nhớp.
/pa-ʄaʔ/ (đg.) chắt = verser jusqu’à la dernière goutte, égoutter. panjak jhaok aia F%WK _J<K a`% chắt múc nước. panjak-panjar F%WK-F%WR chắt chiu. amaik panjak-panjar mâng asar padai caik raong… Read more »
/pa-ʄʌr/ (đg.) làm cho nhỉ ra = faire filtrer. panjar aia mata F%WR a`% mt% khóc ráng (cố làm cho ra nước mắt) = se forcer à pleurer.
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »
/ta-ʄɔh/ 1. (đg.) nhỏ, nhỏ giọt; rơi = verser goutte à goutte; tomber. tanjaoh aia mata t_W<H a`% mt% nhỏ nước mắt = faire une instillation dans l’oeil. hajan tanjaoh… Read more »
/pa-ta-ʄɔh/ (đg.) nhiểu, giọt = faire tomber goutte à goutte.
/pʌl-ʄa:/ (d.) làng Đất Bồi = village de Dat Boi.
/ra-ʄa:/ (d.) cây chùm gởi, chà = fourré d’épines, gui m.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »