giá (vĩ) đỡ nồi | | pot holder
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
cái mối, mối nối, đầu nối (d.) hj] hajei /ha-ʤeɪ˨˩/ joint, clue. rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak. pull out the clue of… Read more »
(t.) =kP-=lP kaip-laip /kɛ:p-lɛ:p/ munching noise.
(đg.) F%_QU pandong /pa-ɗo:ŋ/ to float, floating. thả nổi trên mặt nước F%_QU d} dlH a`% pandong di dalah aia.
(đg.) _Q’ p&@C ndom puec /ɗo:m – pʊəɪʔ/ to speak, talk.
(d.) c@K cek /cəʔ/ grandmother (mother of mother).
(đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect.
1. (t.) b*~@-b*/ blau-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ sultry, stuffy. 2. (t.) hL b*@~ hal blau /ha:l – blau˨˩/ sultry, stuffy.
(t.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ exciting.
(d.) ht~K k_g<K tuk kagaok /tuʔ – ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ cover of pot.