abuk ab~K [Cam M]
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
(d.) aKk&} akkui /ak-kʊɪ/ accumulation, battery.
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
/a-ca:r/ (d.) thầy Acar (Chăm Bani) = prêtre Bani. Bani priest. acar samurah acR sm~rH thầy mới thọ giáo = prêtre novice. novice priest.
/a-cuŋ/ (d.) trai = Solen hyria (coquillage). clams. nao mâk acung ngap abu _n< mK ac~/ ZP ab~% đi bắt con trai nấu canh = catching clams for making soup.
/a-d̪a:/ (d.) vịt = canard. duck. ada aia ad% a`% vịt nước = canard sauvage = pintail. ada siim ad% s`[ ngan, vịt xiêm = canard de barbarie = musk… Read more »
/a-d̪a-mɯɦ/ (d.) bùa vẽ = dessins magiques. magical drawings. cih adamâh c{H a%dmH họa bùa = faire des dessins magiques. make magical drawings. atuer adamâh at&@R a%dmH đeo bùa = porter… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-d̪ʱia:/ (Skt.) (d.) thầy Adhia (Cả sư Chăm Balamon) = grand prêtre akaphir. the great priest (of ‘Balamon Cham’).