chồng | | stack up; husband
I. chồng, chồng lên, chất chồng lên, đặt lên (đg.) tE~N tathun /ta-thun/ stack up. chồng sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep…. Read more »
I. chồng, chồng lên, chất chồng lên, đặt lên (đg.) tE~N tathun /ta-thun/ stack up. chồng sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep…. Read more »
(d.) p~K mvK puk manyâk /puʔ – mə-ɲø:ʔ/ lamp post.
1. (d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. ba cuốn sách k*~@ b*H tp~K klau blah tapuk. three books. 2. (d.) ktP katap /ka-ta:p/ book. ba cuốn sách k*~@… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
1. (d.) tp~K aZN tapuk angan /ta-puʔ – a-ŋʌn/ list. 2. (d.) tl] aZN talei angan /ta-leɪ – a-ŋʌn/ list. 3. (d.) k=nN aZN kanain angan /ka-nɛ:n… Read more »
gạch, chéo bỏ (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to strike out, cross out, delete. gạch tên trong sách \jH aZN dl’ tp~K jrah angan dalam tapuk. strike out the name… Read more »
giá đỡ, cái kệ (d.) k*% kla /kla:/ shelf. giá để sách; kệ sách k*% =cK tp~K kla caik tapuk. bookshelf.
1. (d.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ neighborhood. người hàng xóm ur/ _d<K =jK tf`% urang daok jaik taphia. the neighbors. 2. (d.) p~KpK pukpak … Read more »
/ha-ruŋ/ (đg.) tập trung, tập hợp = rassembler. harung gep wek daok sa labik hr~/ g@P _d<K s% lb{K tập trung nhau lại ở một chỗ. hurung dom tapuk akhar… Read more »
/ha-ziak/ (t.) rẻ tiền, vô giá trị. cheap, trashy. tapuk akhar hayiak tp~K aAR hy`K cuốn sách rẻ tiền.