quan | | money, madarin
I. quan tiền (d.) k&N kuan /kʊa:n/ money, mandarin money. năm quan ba tiền bốn cắc lm% k&N k*~@ _j`@N F%K _b<H lamâ kuan klau jién pak baoh. five… Read more »
I. quan tiền (d.) k&N kuan /kʊa:n/ money, mandarin money. năm quan ba tiền bốn cắc lm% k&N k*~@ _j`@N F%K _b<H lamâ kuan klau jién pak baoh. five… Read more »
hàng quán (d.) k&N kuan /kʊa:n/ store, shop. quán cơm k&N h&K kuan huak. meal stall. quán ăn k&N O$ kuan mbeng. restaurant. quán nhậu k&N h&{C kuan huic…. Read more »
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
cái quần (d.) trf% tarapha /ta-ra-fa:/ trousers. quần bò; quần kaki trf% kk} tarapha kaki. khaki pants. quần dài trf% atH tarapha atah. trousers. quần đùi; quần tà lỏn trf% k~T… Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
(t.) qTcK natcak /nat-caʔ/ clear, blue sky, unclouded; light, bright. hôm nay trời mây quang đãng hr] n} lz{K qTcK harei ni langik natcak. the sky is blue today… Read more »
(t.) _b’ bom /bo:m˨˩/ nyctalopic; night blind. mắt bị quáng gà mt% _b’ mata bom.
1. (d.) k*@U kleng [A,87] /klə:ŋ/ the square. 2. (d.) cqR canar [A,122] /ca-nʌr/ the square.
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to put on. quàng khăn lên vai gOK AN t_gK gambak khan tagok bara. put scarf on the shoulder. đi quàng vai nhau; đi khoác… Read more »
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ:-wʌŋ/ winding. đường đi vòng quanh co jlN =wY-w$ jalan waiy-weng. winding road.