rãnh | | trench, ditch
1. rãnh hào (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ trench. đào rãnh; lập hào ckC lb/ cakac labang. to trench; dig a large hole. đường rãnh; đường hào tl] lb/ talei… Read more »
1. rãnh hào (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ trench. đào rãnh; lập hào ckC lb/ cakac labang. to trench; dig a large hole. đường rãnh; đường hào tl] lb/ talei… Read more »
/ra-nuŋ/ (d.) mây trắng = Calamus usitatus (rotin). cek ranung c@K rn~/ núi mây = montagne couverte de rotin.
/ra-ɲah/ (đg.) vẩy, phe phẩy = remuer, agiter, s’agiter. ranyah iku rVH ik~% phe phẩy đuôi = remuer la queue. lamân ranyah traom lmN rVH _\t> voi phe phẩy vòi… Read more »
bền vững, kiên cố 1. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ – sa-nak/ hard, consistent; rigid, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) cdR cadar [A,121] … Read more »
(đg.) p_t<| p=k pataow pakai /pa-tɔ: – pa-kaɪ/ to educate, to enlighten, teach carefully.
/ra-ɗɛh/ (cv.) rindaih r{=QH (d.) sạn, sỏi = cailloutis.
/ra-ɗe̞:/ (d.) người Ê-Đê = les Radés.
/ra-nʌŋ/ (d.) canh gà = potage de poulet.
(d.) _p<K _BU paok bhong /pɔ:ʔ – bho:ŋ˨˩/ dawn.
/ra-ŋəɪ/ (t.) thích hợp. gruk ni langey saong dahlak \g~K n} lz@Y _s” dh*K việc này thích hợp với tôi.