bóng đêm | bholir, tamasang | darkness
1. (d.) bz~K x~P banguk sup /ba-ŋu˨˩ʔ – su:p/ darkness. 2. (d.) _Bl{R bholir [A, 363] /bho-lɪr/ darkness. 3. (đg.) tms/ tamasang [A, 182] /ta-mə-sa:ŋ/, darkness.
1. (d.) bz~K x~P banguk sup /ba-ŋu˨˩ʔ – su:p/ darkness. 2. (d.) _Bl{R bholir [A, 363] /bho-lɪr/ darkness. 3. (đg.) tms/ tamasang [A, 182] /ta-mə-sa:ŋ/, darkness.
(d.) m~x/ musang (Jav.) /mu-sʌŋ/ fox. cáo già m~x/ th% musang taha. old fox.
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »
đốt cho sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. đốt đèn \t&{C mvK truic manyâk. light the lamp; light up. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to… Read more »
/ka-sa:ŋ/ (d.) gông = cangue. cangue. buh kasang b~H kx/ đóng gông, mang gông.
/man-sa:ŋ/ Mansang MNs/ [Bkt.] (d.) một địa danh ở Lào gần Tonlé Ropou = a place nears Tonlé Ropou in Laos.
/pa-sa:ŋ/ (d.) chồng = mari. hadiép pasang h_d`@P ps/ vợ chồng.
(đg.) k*H klah /klah/ to divide, share out. san nước qua chai (sàng nước) k*H a`% tp% k_l<K klah aia tapa kalaok. divide water into the bottle.
(đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ illuminate; to enlighten. đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam. light… Read more »
x/k% sangka idea