trình diện | | present oneself
(đg.) bQ/ _O<K bandang mbaok /ba-ɗa:ŋ – ɓɔ:ʔ/ to present oneself.
(đg.) bQ/ _O<K bandang mbaok /ba-ɗa:ŋ – ɓɔ:ʔ/ to present oneself.
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ self-confident.
(t.) k*HlH eU klah-lah éng [A,85] /klah-lah – e̞ŋ/ self-respectful. bản thân biết tự trọng p* E~@ k% k*HlH eU plan thau ka klahlah éng. you have to know… Read more »
(t.) eU éng /e̞ŋ/ self, oneself. tự học bC eU bac éng. self learning. tự làm ZP eU ngap éng. self doing, self-made. tự vệ A{K eU khik éng…. Read more »
tuyển, tuyển chọn, tuyển lựa 1. (đg.) r&H ruah /rʊah/ choose, select; selective. 2. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ choose, select; selective. 3…. Read more »
1. (t.) oH az&] h~% oh anguei hu /oh – a-ŋuɪ – hu:/ useless. 2. (t.) oH j`$ g_l” oh jieng galaong /oh – ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/… Read more »
(đg.) \b] aZN brei angan /breɪ˨˩ – a-ŋʌn/ to introduce oneself .
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »
/aɪ/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm thứ 5 trong bộ chữ Akhar Thrah. the 5th vowel symbols in Akhar Thrah alphablet.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »