njak WK [Cam M]
/ʄaʔ/ 1. (t.) ráo = dont l’eau est éliminée. aiak aia di aw ka njak a`K a`% d} a| k% WK vắt nước cho ráo = tordre le linge pour… Read more »
/ʄaʔ/ 1. (t.) ráo = dont l’eau est éliminée. aiak aia di aw ka njak a`K a`% d} a| k% WK vắt nước cho ráo = tordre le linge pour… Read more »
/pa-bruh/ (đg.) giục, thúc = exciter. pabruh asaih F%\b~H a=sH giục ngựa = exciter le cheval en tirant sur la bride. pabruh ajah F%\b~H ajH giục giông = exciter le… Read more »
/pa-ɓlɔ:/ 1. (đg.) cho ló ra = faire ressortir, emerger. pamblaow mbaok ka urang mboh F%_O*<K _O<K k% ur/ _OH ló mặt ra cho người ta thấy. 2. (đg.) trình… Read more »
/pa-tʱi:ʔ/ (đg.) làm cho dệt xong = achever un travail de tissage. pathik hanuh tapan pE{K hn~H tpN gỡ khuôn vải = sortir la pièce de tissu du métier à… Read more »
/ri:m/ (t.) mọi = chaque. rim harei r[ hr] mọi ngày = chaque jour. rim mata ahar r[ mt% ahR mọi thứ bánh = toutes sortes de gâteaux. mbeng rim… Read more »
/ta-biaʔ/ (đg.) ra = sortir. tabiak di sang tb`K d} s/ ở trong nhà ra = sortir de la maison. tabiak langiw tb`K lz{| ra ngoài = sortir dehors. tabiak… Read more »
/ta-muh/ 1. (đg.) mọc = pousser, sortir. tamuh tagei tm~H tg] răng mọc = la dent pousse. phun tamuh f~N tmuh cây mọc. 2. (đg.) trào = sourdre. aia tamuh… Read more »
/ta-rʊoɪ/ 1. (d.) con quay = broche. taruai sia t=r& x`% quay chỉ = broche de rouet; 2. (d.) agha taruai aG% t=r& rễ đuôi chuột = racine pivotante. 3. (d.) (idiotismes) taruai… Read more »
/ta-tʱʊaʔ/ (cv.) tasuak tE&K [A,188] /ta-sʊaʔ/ (t.) sút, rụng, tuột = sortir, extraire d’un trou. thuak ka tathuak E&K k% tE&K mở cho sút ra. amra tathuak gar a\m% tE&K… Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »